中文 Trung Quốc
  • 遵时養晦 繁體中文 tranditional chinese遵时養晦
  • 遵时养晦 简体中文 tranditional chinese遵时养晦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bide thời gian của một, chờ đợi cho một cơ hội để giai đoạn một sự trở lại trong đời sống công cộng (thành ngữ)
遵时養晦 遵时养晦 phát âm tiếng Việt:
  • [zun1 shi2 yang3 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bide one's time, waiting for an opportunity to stage a comeback in public life (idiom)