中文 Trung Quốc
遵循
遵循
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo
tuân theo
tuân thủ
tuân thủ
遵循 遵循 phát âm tiếng Việt:
[zun1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to follow
to abide by
to comply with
compliance
遵旨 遵旨
遵时養晦 遵时养晦
遵照 遵照
遵義地區 遵义地区
遵義市 遵义市
遵義會議 遵义会议