中文 Trung Quốc
遵旨
遵旨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân theo nghị định của hoàng đế
Thưa nữ hoàng đế quốc của lệnh
遵旨 遵旨 phát âm tiếng Việt:
[zun1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to obey the Emperor's decree
at your Imperial majesty's command
遵时養晦 遵时养晦
遵照 遵照
遵義 遵义
遵義市 遵义市
遵義會議 遵义会议
遵義縣 遵义县