中文 Trung Quốc
遴選
遴选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn
để lựa chọn
để chọn
遴選 遴选 phát âm tiếng Việt:
[lin2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to pick
to choose
to select
遵 遵
遵令 遵令
遵化 遵化
遵化縣 遵化县
遵命 遵命
遵奉 遵奉