中文 Trung Quốc
  • 適時 繁體中文 tranditional chinese適時
  • 适时 简体中文 tranditional chinese适时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kịp thời
  • khuynh hướng nhân dịp
  • trong khóa học do
適時 适时 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • timely
  • apt to the occasion
  • in due course