中文 Trung Quốc
適格
适格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có đủ điều kiện (để mang lại một đơn khiếu nại, kiện vv) (luật)
適格 适格 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
to be qualified (to bring a complaint, lawsuit etc) (law)
適溫 适温
適用 适用
適當 适当
適逢 适逢
適逢其會 适逢其会
適配 适配