中文 Trung Quốc
遨遊
遨游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch
để đi trên một tour du lịch
đi lang thang
遨遊 遨游 phát âm tiếng Việt:
[ao2 you2]
Giải thích tiếng Anh
to travel
to go on a tour
to roam
適 适
適 适
適中 适中
適值 适值
適切 适切
適可而止 适可而止