中文 Trung Quốc
  • 遠遊 繁體中文 tranditional chinese遠遊
  • 远游 简体中文 tranditional chinese远游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch đến nay
  • lang thang trên xa
遠遊 远游 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel far
  • distant wanderings