中文 Trung Quốc
連手
连手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp hành động
để đá (trong không trung thực)
連手 连手 phát âm tiếng Việt:
[lian2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
concerted action
to collude (in dishonesty)
連指手套 连指手套
連接 连接
連接器 连接器
連接至 连接至
連接號 连接号
連接詞 连接词