中文 Trung Quốc
連巹
连卺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia sẻ nuptial cup
hình. để có được kết hôn
連巹 连卺 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to share nuptial cup
fig. to get married
連帶 连带
連帶責任 连带责任
連平 连平
連年 连年
連忙 连忙
連戰 连战