中文 Trung Quốc
連帶
连带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có liên quan
để gây
liên quan đến
phần (trách nhiệm vv)
連帶 连带 phát âm tiếng Việt:
[lian2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to be related
to entail
to involve
joint (liability etc)
連帶責任 连带责任
連平 连平
連平縣 连平县
連忙 连忙
連戰 连战
連戰連勝 连战连胜