中文 Trung Quốc
遠方來鴻
远方来鸿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư từ afar (văn học)
遠方來鴻 远方来鸿 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 fang1 lai2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
letter from afar (literary)
遠日點 远日点
遠景 远景
遠望 远望
遠期合約 远期合约
遠未解決 远未解决
遠東 远东