中文 Trung Quốc
遠未解決
远未解决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa giải quyết
遠未解決 远未解决 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 wei4 jie3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
far from solved
遠東 远东
遠東山雀 远东山雀
遠東樹鶯 远东树莺
遠東豹 远东豹
遠水不救近火 远水不救近火
遠水不解近渴 远水不解近渴