中文 Trung Quốc
  • 遠期合約 繁體中文 tranditional chinese遠期合約
  • 远期合约 简体中文 tranditional chinese远期合约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyển tiếp hợp đồng (tài chính)
遠期合約 远期合约 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 qi1 he2 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • forward contract (finance)