中文 Trung Quốc
遠期合約
远期合约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp hợp đồng (tài chính)
遠期合約 远期合约 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 qi1 he2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
forward contract (finance)
遠未解決 远未解决
遠東 远东
遠東山雀 远东山雀
遠東葦鶯 远东苇莺
遠東豹 远东豹
遠水不救近火 远水不救近火