中文 Trung Quốc
遠望
远望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngắm nhìn xa
để nhìn vào khoảng cách
遠望 远望 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to gaze afar
to look into the distance
遠期 远期
遠期合約 远期合约
遠未解決 远未解决
遠東山雀 远东山雀
遠東樹鶯 远东树莺
遠東葦鶯 远东苇莺