中文 Trung Quốc
遠揚
远扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nổi tiếng) lây lan xa và rộng
遠揚 远扬 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
(fame) spreads far and wide
遠方 远方
遠方來鴻 远方来鸿
遠日點 远日点
遠望 远望
遠期 远期
遠期合約 远期合约