中文 Trung Quốc
遞眼色
递眼色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho sb xem có ý nghĩa
遞眼色 递眼色 phát âm tiếng Việt:
[di4 yan3 se4]
Giải thích tiếng Anh
to give sb a meaningful look
遞補 递补
遞解 递解
遞質 递质
遞送 递送
遞進 递进
遞降 递降