中文 Trung Quốc
  • 遜尼派 繁體中文 tranditional chinese遜尼派
  • 逊尼派 简体中文 tranditional chinese逊尼派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các giáo phái Sunni (của đạo hồi)
遜尼派 逊尼派 phát âm tiếng Việt:
  • [Xun4 ni2 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Sunni sect (of Islam)