中文 Trung Quốc
違規
违规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm (quy tắc)
bất thường
bất hợp pháp
tham nhũng
違規 违规 phát âm tiếng Việt:
[wei2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to violate (rules)
irregular
illegal
corrupt
違言 违言
違誤 违误
違逆 违逆
遙 遥
遙不可及 遥不可及
遙感 遥感