中文 Trung Quốc
違別
违别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
khởi hành
đi ngược lại
違別 违别 phát âm tiếng Việt:
[wei2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to leave
to depart
to go against
違利赴名 违利赴名
違反 违反
違反憲法 违反宪法
違和 违和
違天害理 违天害理
違天逆理 违天逆理