中文 Trung Quốc
達人
达人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên gia
người sử dụng cần điều triết học xã hội
達人 达人 phát âm tiếng Việt:
[da2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
expert
person who takes things philosophically
達仁 达仁
達仁鄉 达仁乡
達令 达令
達到 达到
達卡 达卡
達味 达味