中文 Trung Quốc
達到
达到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được
để đạt được
để đạt được
達到 达到 phát âm tiếng Việt:
[da2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to reach
to achieve
to attain
達卡 达卡
達味 达味
達味王 达味王
達嚕噶齊 达噜噶齐
達因 达因
達坂城 达坂城