中文 Trung Quốc
達令
达令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Darling (tên)
達令 达令 phát âm tiếng Việt:
[Da2 ling4]
Giải thích tiếng Anh
Darling (name)
達克龍 达克龙
達到 达到
達卡 达卡
達味王 达味王
達喀爾 达喀尔
達嚕噶齊 达噜噶齐