中文 Trung Quốc
達味
达味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
David (tên)
達味 达味 phát âm tiếng Việt:
[Da2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
David (name)
達味王 达味王
達喀爾 达喀尔
達嚕噶齊 达噜噶齐
達坂城 达坂城
達坂城區 达坂城区
達姆彈 达姆弹