中文 Trung Quốc
達不到
达不到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đạt được
không thể tiếp cận
達不到 达不到 phát âm tiếng Việt:
[da2 bu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
cannot achieve
cannot reach
達人 达人
達仁 达仁
達仁鄉 达仁乡
達克龍 达克龙
達到 达到
達卡 达卡