中文 Trung Quốc
  • 達克龍 繁體中文 tranditional chinese達克龍
  • 达克龙 简体中文 tranditional chinese达克龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dacron (thương hiệu)
達克龍 达克龙 phát âm tiếng Việt:
  • [Da2 ke4 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • Dacron (brand)