中文 Trung Quốc
道歉
道歉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin lỗi
道歉 道歉 phát âm tiếng Việt:
[dao4 qian4]
Giải thích tiếng Anh
to apologize
道爾頓 道尔顿
道牙 道牙
道理 道理
道瓊斯 道琼斯
道瓊斯指數 道琼斯指数
道白 道白