中文 Trung Quốc
  • 道理 繁體中文 tranditional chinese道理
  • 道理 简体中文 tranditional chinese道理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lý do
  • đối số
  • cảm giác
  • nguyên tắc
  • cơ sở
  • biện minh
  • CL:個|个 [ge4]
道理 道理 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 li5]

Giải thích tiếng Anh
  • reason
  • argument
  • sense
  • principle
  • basis
  • justification
  • CL:個|个[ge4]