中文 Trung Quốc
道牙
道牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lề đường
道牙 道牙 phát âm tiếng Việt:
[dao4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
curb
道理 道理
道瓊 道琼
道瓊斯 道琼斯
道白 道白
道真仡佬族苗族自治縣 道真仡佬族苗族自治县
道真縣 道真县