中文 Trung Quốc- 道瓊斯
- 道琼斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Dow Jones
- Dow Jones công nghiệp trung bình (chỉ số thị trường chứng khoán Wall street)
- Abbr cho 道瓊斯指數|道琼斯指数 [Dao4 Qiong2 si1 zhi3 shu4]
道瓊斯 道琼斯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Dow Jones
- Dow Jones industrial average (Wall street stock market index)
- abbr. for 道瓊斯指數|道琼斯指数[Dao4 Qiong2 si1 zhi3 shu4]