中文 Trung Quốc
道教徒
道教徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đỗ
một người theo Đạo giáo
道教徒 道教徒 phát âm tiếng Việt:
[Dao4 jiao4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
a Daoist
a follower of Daoism
道格拉斯 道格拉斯
道格拉斯·麥克阿瑟 道格拉斯·麦克阿瑟
道歉 道歉
道牙 道牙
道理 道理
道瓊 道琼