中文 Trung Quốc
道光帝
道光帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên hoàng đạo
道光帝 道光帝 phát âm tiếng Việt:
[Dao4 guang1 di4]
Giải thích tiếng Anh
Daoguang Emperor
道具 道具
道出 道出
道別 道别
道台 道台
道喜 道喜
道地 道地