中文 Trung Quốc
道別
道别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại lấy
để nói lời tạm biệt
道別 道别 phát âm tiếng Việt:
[dao4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
leave taking
to say goodbye
道卡斯族 道卡斯族
道台 道台
道喜 道喜
道場 道场
道士 道士
道外 道外