中文 Trung Quốc
道台
道台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
taotai
tiêu đề chính thức cổ đại
道台 道台 phát âm tiếng Việt:
[dao4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
taotai
ancient official title
道喜 道喜
道地 道地
道場 道场
道外 道外
道外區 道外区
道奇 道奇