中文 Trung Quốc
道具
道具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo cụ sân khấu
道具 道具 phát âm tiếng Việt:
[dao4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
stage props
道出 道出
道別 道别
道卡斯族 道卡斯族
道喜 道喜
道地 道地
道場 道场