中文 Trung Quốc
遏
遏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế
để kiểm tra
để giữ lại
遏 遏 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
to restrain
to check
to hold back
遏制 遏制
遏抑 遏抑
遏止 遏止
遐 遐
遐布 遐布
遐年 遐年