中文 Trung Quốc
過高
过高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá cao
過高 过高 phát âm tiếng Việt:
[guo4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
too high
遏 遏
遏制 遏制
遏抑 遏抑
遏阻 遏阻
遐 遐
遐布 遐布