中文 Trung Quốc
過頭話
过头话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cường điệu
過頭話 过头话 phát âm tiếng Việt:
[guo4 tou2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
exaggeration
過馬路 过马路
過高 过高
遏 遏
遏抑 遏抑
遏止 遏止
遏阻 遏阻