中文 Trung Quốc
過路費
过路费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số điện thoại (chi phí cho việc sử dụng một con đường)
過路費 过路费 phát âm tiếng Việt:
[guo4 lu4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
toll (fee for using a road)
過載 过载
過過 过过
過道 过道
過量 过量
過錯 过错
過門 过门