中文 Trung Quốc
過譽
过誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi quá nhiều
Tôi thực sự không xứng đáng khen ngợi rất nhiều
過譽 过誉 phát âm tiếng Việt:
[guo4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to praise too much
I really don't deserve so much praise
過路人 过路人
過路費 过路费
過載 过载
過道 过道
過重 过重
過量 过量