中文 Trung Quốc
  • 過肩摔 繁體中文 tranditional chinese過肩摔
  • 过肩摔 简体中文 tranditional chinese过肩摔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vai ném (judo)
過肩摔 过肩摔 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 jian1 shuai3]

Giải thích tiếng Anh
  • shoulder throw (judo)