中文 Trung Quốc
過肩摔
过肩摔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai ném (judo)
過肩摔 过肩摔 phát âm tiếng Việt:
[guo4 jian1 shuai3]
Giải thích tiếng Anh
shoulder throw (judo)
過胖暴食症 过胖暴食症
過街天橋 过街天桥
過譽 过誉
過路費 过路费
過載 过载
過過 过过