中文 Trung Quốc
過磅
过磅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng lượng (trên quy mô)
過磅 过磅 phát âm tiếng Việt:
[guo4 bang4]
Giải thích tiếng Anh
to weigh (on a scale)
過程 过程
過程比終點更美 过程比终点更美
過站大廳 过站大厅
過細 过细
過繼 过继
過而能改,善莫大焉 过而能改,善莫大焉