中文 Trung Quốc
過渡
过渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua (bằng phà)
chuyển tiếp
tạm thời
người chăm sóc (quản trị)
過渡 过渡 phát âm tiếng Việt:
[guo4 du4]
Giải thích tiếng Anh
to cross over (by ferry)
transition
interim
caretaker (administration)
過渡性 过渡性
過渡性貸款 过渡性贷款
過渡時期 过渡时期
過渡金屬 过渡金属
過激 过激
過濾 过滤