中文 Trung Quốc
過渡性貸款
过渡性贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp cho vay
過渡性貸款 过渡性贷款 phát âm tiếng Việt:
[guo4 du4 xing4 dai4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
bridging loan
過渡時期 过渡时期
過渡貸款 过渡贷款
過渡金屬 过渡金属
過濾 过滤
過濾嘴香煙 过滤嘴香烟
過濾器 过滤器