中文 Trung Quốc
過氧化氫酶
过氧化氢酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
catalase (enzyme)
hydro peroxidase
過氧化氫酶 过氧化氢酶 phát âm tiếng Việt:
[guo4 yang3 hua4 qing1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
catalase (enzyme)
hydrogen peroxidase
過氧化物 过氧化物
過氧化苯甲酰 过氧化苯甲酰
過氧物酶體 过氧物酶体
過河拆橋 过河拆桥
過活 过活
過渡 过渡