中文 Trung Quốc
過氧化物
过氧化物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
peroxide
過氧化物 过氧化物 phát âm tiếng Việt:
[guo4 yang3 hua4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
peroxide
過氧化苯甲酰 过氧化苯甲酰
過氧物酶體 过氧物酶体
過氧苯甲酰 过氧苯甲酰
過活 过活
過渡 过渡
過渡性 过渡性