中文 Trung Quốc
過氧化苯甲酰
过氧化苯甲酰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
benzoil peroxide
過氧化苯甲酰 过氧化苯甲酰 phát âm tiếng Việt:
[guo4 yang3 hua4 ben3 jia3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
benzoil peroxide
過氧物酶體 过氧物酶体
過氧苯甲酰 过氧苯甲酰
過河拆橋 过河拆桥
過渡 过渡
過渡性 过渡性
過渡性貸款 过渡性贷款