中文 Trung Quốc
  • 過時不候 繁體中文 tranditional chinese過時不候
  • 过时不候 简体中文 tranditional chinese过时不候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị trễ không phải là chấp nhận được (thành ngữ)
過時不候 过时不候 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 shi2 bu4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • being late is not acceptable (idiom)