中文 Trung Quốc
過敏性休克
过敏性休克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốc
過敏性休克 过敏性休克 phát âm tiếng Việt:
[guo4 min3 xing4 xiu1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
anaphylactic shock
過敏性反應 过敏性反应
過於 过于
過日子 过日子
過早死亡 过早死亡
過早起爆 过早起爆
過時 过时