中文 Trung Quốc
過慣
过惯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải quen với (một số phong cách sống vv)
過慣 过惯 phát âm tiếng Việt:
[guo4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
to be accustomed to (a certain lifestyle etc)
過房 过房
過招 过招
過敏 过敏
過敏性 过敏性
過敏性休克 过敏性休克
過敏性反應 过敏性反应