中文 Trung Quốc
  • 過慣 繁體中文 tranditional chinese過慣
  • 过惯 简体中文 tranditional chinese过惯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải quen với (một số phong cách sống vv)
過慣 过惯 phát âm tiếng Việt:
  • [guo4 guan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be accustomed to (a certain lifestyle etc)